Tỷ giá hối đoái BIF/PHP 0.019943 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PHP |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.020 PHP |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.020 PHP |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.020 PHP |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.019 PHP |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.019 PHP |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.019 PHP |
| BIF | PHP |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.40 |
| 50 | 1.0 |
| 100 | 1.99 |
| 250 | 4.98 |
| 500 | 9.97 |
| 1000 | 19.94 |
| PHP | BIF |
| 1 | 50.14 |
| 5 | 250.71 |
| 10 | 501.43 |
| 20 | 1002.86 |
| 50 | 2507.16 |
| 100 | 5014.33 |
| 250 | 12535.84 |
| 500 | 25071.68 |
| 1000 | 50143.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.