Tỷ giá hối đoái BIF/PKR 0.095540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.096 PKR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.095 PKR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.094 PKR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.093 PKR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.092 PKR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.091 PKR |
BIF | PKR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.88 |
500 | 47.76 |
1000 | 95.53 |
PKR | BIF |
1 | 10.46 |
5 | 52.33 |
10 | 104.66 |
20 | 209.33 |
50 | 523.34 |
100 | 1046.68 |
250 | 2616.71 |
500 | 5233.43 |
1000 | 10466.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.