Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.097 PKR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.096 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.095 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.094 PKR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.093 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.092 PKR |
BIF | PKR |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.72 |
250 | 24.3 |
500 | 48.6 |
1000 | 97.21 |
PKR | BIF |
1 | 10.28 |
5 | 51.43 |
10 | 102.86 |
20 | 205.73 |
50 | 514.34 |
100 | 1028.69 |
250 | 2571.73 |
500 | 5143.47 |
1000 | 10286.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.