Tỷ giá hối đoái BIF/PKR 0.094497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.094 PKR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.094 PKR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.093 PKR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.092 PKR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.091 PKR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.090 PKR |
BIF | PKR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.72 |
100 | 9.44 |
250 | 23.62 |
500 | 47.24 |
1000 | 94.49 |
PKR | BIF |
1 | 10.58 |
5 | 52.91 |
10 | 105.82 |
20 | 211.64 |
50 | 529.11 |
100 | 1058.23 |
250 | 2645.58 |
500 | 5291.17 |
1000 | 10582.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.