Tỷ giá hối đoái BIF/QAR 0.0012304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0012 QAR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0012 QAR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0012 QAR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0012 QAR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0012 QAR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 QAR |
BIF | QAR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
QAR | BIF |
1 | 812.71 |
5 | 4063.59 |
10 | 8127.18 |
20 | 16254.37 |
50 | 40635.93 |
100 | 81271.86 |
250 | 203179.66 |
500 | 406359.32 |
1000 | 812718.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.