Chuyển đổi Franc Burundi sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến QAR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái BIF/QAR 0.0012442 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-qar?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where BIF is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngQAR
0%1 BIF0.0 BIF0.0012 QAR
1%1 BIF0.010 BIF0.0012 QAR
2%1 BIF0.020 BIF0.0012 QAR
3%1 BIF0.030 BIF0.0012 QAR
4%1 BIF0.040 BIF0.0012 QAR
5%1 BIF0.050 BIF0.0012 QAR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Qatar

BIFQAR
10.0012
50.0062
100.012
200.025
500.062
1000.12
2500.31
5000.62
10001.24

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Burundi

QARBIF
1803.7
54018.53
108037.07
2016074.15
5040185.37
10080370.75
250200926.87
500401853.75
1000803707.51

Thông tin thêm về BIF hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ