Valuta Ex Logo

BIF đến RON

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái BIF/RON 0.0014772 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-ron?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where BIF is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngRON
0%1 BIF0.0 BIF0.0015 RON
1%1 BIF0.010 BIF0.0015 RON
2%1 BIF0.020 BIF0.0014 RON
3%1 BIF0.030 BIF0.0014 RON
4%1 BIF0.040 BIF0.0014 RON
5%1 BIF0.050 BIF0.0014 RON

Chuyển đổi Franc Burundi thành Leu Romania

BIFRON
10.0015
50.0074
100.015
200.030
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.47

Chuyển đổi Leu Romania thành Franc Burundi

RONBIF
1676.94
53384.71
106769.43
2013538.86
5033847.17
10067694.34
250169235.87
500338471.74
1000676943.48

Thông tin thêm về BIF hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ