Tỷ giá hối đoái BIF/RON 0.0015448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0015 RON |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0015 RON |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0015 RON |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0015 RON |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0015 RON |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0015 RON |
BIF | RON |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
RON | BIF |
1 | 647.33 |
5 | 3236.68 |
10 | 6473.36 |
20 | 12946.73 |
50 | 32366.83 |
100 | 64733.67 |
250 | 161834.19 |
500 | 323668.38 |
1000 | 647336.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.