Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.038 RSD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.038 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.038 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.037 RSD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.037 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.036 RSD |
BIF | RSD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.59 |
500 | 19.19 |
1000 | 38.39 |
RSD | BIF |
1 | 26.04 |
5 | 130.22 |
10 | 260.45 |
20 | 520.91 |
50 | 1302.29 |
100 | 2604.58 |
250 | 6511.45 |
500 | 13022.9 |
1000 | 26045.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.