Tỷ giá hối đoái BIF/RSD 0.036737 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.037 RSD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.036 RSD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.036 RSD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.036 RSD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.035 RSD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.035 RSD |
BIF | RSD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.67 |
250 | 9.18 |
500 | 18.36 |
1000 | 36.73 |
RSD | BIF |
1 | 27.22 |
5 | 136.1 |
10 | 272.2 |
20 | 544.4 |
50 | 1361.01 |
100 | 2722.03 |
250 | 6805.09 |
500 | 13610.18 |
1000 | 27220.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.