Tỷ giá hối đoái BIF/RUB 0.028078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.028 RUB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.028 RUB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.028 RUB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.027 RUB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.027 RUB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.027 RUB |
BIF | RUB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.03 |
1000 | 28.07 |
RUB | BIF |
1 | 35.61 |
5 | 178.07 |
10 | 356.15 |
20 | 712.3 |
50 | 1780.76 |
100 | 3561.52 |
250 | 8903.8 |
500 | 17807.61 |
1000 | 35615.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.