Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.035 RUB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.035 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.035 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.034 RUB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.034 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.034 RUB |
BIF | RUB |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.66 |
1000 | 35.32 |
RUB | BIF |
1 | 28.31 |
5 | 141.55 |
10 | 283.11 |
20 | 566.22 |
50 | 1415.56 |
100 | 2831.13 |
250 | 7077.82 |
500 | 14155.65 |
1000 | 28311.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.