Tỷ giá hối đoái BIF/RUB 0.027156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.027 RUB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.027 RUB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.027 RUB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.026 RUB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.026 RUB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.026 RUB |
BIF | RUB |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.78 |
500 | 13.57 |
1000 | 27.15 |
RUB | BIF |
1 | 36.82 |
5 | 184.12 |
10 | 368.24 |
20 | 736.48 |
50 | 1841.21 |
100 | 3682.43 |
250 | 9206.07 |
500 | 18412.15 |
1000 | 36824.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.