Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0028 SBD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0028 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0028 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0028 SBD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0027 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0027 SBD |
BIF | SBD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
SBD | BIF |
1 | 352.25 |
5 | 1761.25 |
10 | 3522.51 |
20 | 7045.02 |
50 | 17612.55 |
100 | 35225.11 |
250 | 88062.78 |
500 | 176125.56 |
1000 | 352251.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.