Valuta Ex Logo

BIF đến SCR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/SCR 0.0047779 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-scr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where BIF is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngSCR
0%1 BIF0.0 BIF0.0048 SCR
1%1 BIF0.010 BIF0.0047 SCR
2%1 BIF0.020 BIF0.0047 SCR
3%1 BIF0.030 BIF0.0046 SCR
4%1 BIF0.040 BIF0.0046 SCR
5%1 BIF0.050 BIF0.0045 SCR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Seychelles

BIFSCR
10.0048
50.024
100.048
200.096
500.24
1000.48
2501.19
5002.38
10004.77

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Franc Burundi

SCRBIF
1209.29
51046.48
102092.97
204185.94
5010464.86
10020929.73
25052324.33
500104648.67
1000209297.35

Thông tin thêm về BIF hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ