Tỷ giá hối đoái BIF/SGD 0.00045492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00045 SGD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00045 SGD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00045 SGD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00044 SGD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00044 SGD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00043 SGD |
BIF | SGD |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0091 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
SGD | BIF |
1 | 2198.17 |
5 | 10990.87 |
10 | 21981.75 |
20 | 43963.51 |
50 | 109908.78 |
100 | 219817.56 |
250 | 549543.9 |
500 | 1099087.8 |
1000 | 2198175.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.