Tỷ giá hối đoái BIF/SHP 0.00025476 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00025 SHP |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00025 SHP |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00025 SHP |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 SHP |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00024 SHP |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00024 SHP |
| BIF | SHP |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0051 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.064 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.25 |
| SHP | BIF |
| 1 | 3925.19 |
| 5 | 19625.95 |
| 10 | 39251.91 |
| 20 | 78503.83 |
| 50 | 196259.58 |
| 100 | 392519.16 |
| 250 | 981297.9 |
| 500 | 1962595.8 |
| 1000 | 3925191.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.