Chuyển đổi Franc Burundi sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến STD

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BIF/STD 6.99 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-std?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BIF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BIF0.0 BIF6.99 STD
1%1 BIF0.010 BIF6.92 STD
2%1 BIF0.020 BIF6.85 STD
3%1 BIF0.030 BIF6.78 STD
4%1 BIF0.040 BIF6.71 STD
5%1 BIF0.050 BIF6.64 STD

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BIFSTD
16.99
534.98
1069.97
20139.94
50349.87
100699.74
2501749.37
5003498.74
10006997.48

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Burundi

STDBIF
10.14
50.71
101.42
202.85
507.14
10014.29
25035.72
50071.45
1000142.9

Thông tin thêm về BIF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ