Valuta Ex Logo

BIF đến SVC

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/SVC 0.0029839 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-svc?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where BIF is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngSVC
0%1 BIF0.0 BIF0.0030 SVC
1%1 BIF0.010 BIF0.0030 SVC
2%1 BIF0.020 BIF0.0029 SVC
3%1 BIF0.030 BIF0.0029 SVC
4%1 BIF0.040 BIF0.0029 SVC
5%1 BIF0.050 BIF0.0028 SVC

Chuyển đổi Franc Burundi thành Colón El Salvador

BIFSVC
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.98

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Franc Burundi

SVCBIF
1335.13
51675.66
103351.32
206702.65
5016756.64
10033513.29
25083783.23
500167566.47
1000335132.95

Thông tin thêm về BIF hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ