Tỷ giá hối đoái BIF/TOP 0.00080812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00081 TOP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00080 TOP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00079 TOP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00078 TOP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00078 TOP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00077 TOP |
BIF | TOP |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.81 |
TOP | BIF |
1 | 1237.44 |
5 | 6187.22 |
10 | 12374.44 |
20 | 24748.89 |
50 | 61872.23 |
100 | 123744.47 |
250 | 309361.17 |
500 | 618722.35 |
1000 | 1237444.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.