Tỷ giá hối đoái BIF/TWD 0.010088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.010 TWD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.010 TWD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0099 TWD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0098 TWD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0097 TWD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0096 TWD |
BIF | TWD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.52 |
500 | 5.04 |
1000 | 10.08 |
TWD | BIF |
1 | 99.13 |
5 | 495.65 |
10 | 991.31 |
20 | 1982.62 |
50 | 4956.56 |
100 | 9913.12 |
250 | 24782.81 |
500 | 49565.63 |
1000 | 99131.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.