Chuyển đổi Franc Burundi sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến TZS

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BIF/TZS 0.86146 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-tzs?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BIF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BIF0.0 BIF0.86 TZS
1%1 BIF0.010 BIF0.85 TZS
2%1 BIF0.020 BIF0.84 TZS
3%1 BIF0.030 BIF0.84 TZS
4%1 BIF0.040 BIF0.83 TZS
5%1 BIF0.050 BIF0.82 TZS

Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Tanzania

BIFTZS
10.86
54.3
108.61
2017.22
5043.07
10086.14
250215.36
500430.72
1000861.45

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Burundi

TZSBIF
11.16
55.8
1011.6
2023.21
5058.04
100116.08
250290.2
500580.41
10001160.82

Thông tin thêm về BIF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ