Valuta Ex Logo

BIF đến VUV

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái BIF/VUV 0.041619 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-vuv?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where BIF is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngVUV
0%1 BIF0.0 BIF0.042 VUV
1%1 BIF0.010 BIF0.041 VUV
2%1 BIF0.020 BIF0.041 VUV
3%1 BIF0.030 BIF0.040 VUV
4%1 BIF0.040 BIF0.040 VUV
5%1 BIF0.050 BIF0.040 VUV

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vatu Vanuatu

BIFVUV
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.4
50020.8
100041.61

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Franc Burundi

VUVBIF
124.02
5120.13
10240.27
20480.54
501201.36
1002402.73
2506006.84
50012013.69
100024027.38

Thông tin thêm về BIF hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ