Tỷ giá hối đoái BIF/VUV 0.040178 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.040 VUV |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.040 VUV |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.039 VUV |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.039 VUV |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.039 VUV |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.038 VUV |
BIF | VUV |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.04 |
500 | 20.08 |
1000 | 40.17 |
VUV | BIF |
1 | 24.88 |
5 | 124.44 |
10 | 248.89 |
20 | 497.78 |
50 | 1244.47 |
100 | 2488.94 |
250 | 6222.36 |
500 | 12444.73 |
1000 | 24889.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.