Tỷ giá hối đoái BIF/VUV 0.041619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.042 VUV |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.041 VUV |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.041 VUV |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.040 VUV |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.040 VUV |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.040 VUV |
BIF | VUV |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.4 |
500 | 20.8 |
1000 | 41.61 |
VUV | BIF |
1 | 24.02 |
5 | 120.13 |
10 | 240.27 |
20 | 480.54 |
50 | 1201.36 |
100 | 2402.73 |
250 | 6006.84 |
500 | 12013.69 |
1000 | 24027.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.