Valuta Ex Logo

BIF đến XAU

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BIF/XAU 8.2373e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xau?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BIF0.0 BIF8.2e-8 XAU
1%1 BIF0.010 BIF8.2e-8 XAU
2%1 BIF0.020 BIF8.1e-8 XAU
3%1 BIF0.030 BIF8.0e-8 XAU
4%1 BIF0.040 BIF7.9e-8 XAU
5%1 BIF0.050 BIF7.8e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
18.2e-8
54.1e-7
108.2e-7
200.0000016
500.0000041
1000.0000082
2500.000021
5000.000041
10000.000082

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
112139917.69
560699588.47
10121399176.95
20242798353.9
50606995884.77
1001213991769.54
2503034979423.86
5006069958847.73
100012139917695.47

Thông tin thêm về BIF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ