Valuta Ex Logo

BIF đến XAU

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BIF/XAU 9.3220e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xau?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BIF0.0 BIF9.3e-8 XAU
1%1 BIF0.010 BIF9.2e-8 XAU
2%1 BIF0.020 BIF9.1e-8 XAU
3%1 BIF0.030 BIF9.0e-8 XAU
4%1 BIF0.040 BIF8.9e-8 XAU
5%1 BIF0.050 BIF8.9e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
19.3e-8
54.7e-7
109.3e-7
200.0000019
500.0000047
1000.0000093
2500.000023
5000.000047
10000.000093

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
110727272.72
553636363.63
10107272727.27
20214545454.54
50536363636.36
1001072727272.72
2502681818181.81
5005363636363.63
100010727272727.27

Thông tin thêm về BIF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ