Valuta Ex Logo

BIF đến XAU

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BIF/XAU 1.1048e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xau?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BIF0.0 BIF1.1e-7 XAU
1%1 BIF0.010 BIF1.1e-7 XAU
2%1 BIF0.020 BIF1.1e-7 XAU
3%1 BIF0.030 BIF1.1e-7 XAU
4%1 BIF0.040 BIF1.1e-7 XAU
5%1 BIF0.050 BIF1.0e-7 XAU

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
11.1e-7
55.5e-7
100.0000011
200.0000022
500.0000055
1000.000011
2500.000028
5000.000055
10000.00011

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
19051041.08
545255205.44
1090510410.89
20181020821.79
50452552054.47
100905104108.95
2502262760272.37
5004525520544.75
10009051041089.5

Thông tin thêm về BIF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ