Valuta Ex Logo

BIF đến XAU

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BIF/XAU 8.4746e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xau?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BIF0.0 BIF8.5e-8 XAU
1%1 BIF0.010 BIF8.4e-8 XAU
2%1 BIF0.020 BIF8.3e-8 XAU
3%1 BIF0.030 BIF8.2e-8 XAU
4%1 BIF0.040 BIF8.1e-8 XAU
5%1 BIF0.050 BIF8.1e-8 XAU

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
18.5e-8
54.2e-7
108.5e-7
200.0000017
500.0000042
1000.0000085
2500.000021
5000.000042
10000.000085

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
111800000
559000000
10118000000
20236000000
50590000000
1001180000000
2502950000000
5005900000000
100011800000000

Thông tin thêm về BIF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ