Valuta Ex Logo

BIF đến XDR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái BIF/XDR 0.00025362 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xdr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXDR
0%1 BIF0.0 BIF0.00025 XDR
1%1 BIF0.010 BIF0.00025 XDR
2%1 BIF0.020 BIF0.00025 XDR
3%1 BIF0.030 BIF0.00025 XDR
4%1 BIF0.040 BIF0.00024 XDR
5%1 BIF0.050 BIF0.00024 XDR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BIFXDR
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Franc Burundi

XDRBIF
13942.92
519714.62
1039429.24
2078858.49
50197146.23
100394292.46
250985731.15
5001971462.3
10003942924.6

Thông tin thêm về BIF hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ