Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00026 XDR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00026 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00025 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 XDR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00025 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00025 XDR |
BIF | XDR |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
XDR | BIF |
1 | 3872.28 |
5 | 19361.43 |
10 | 38722.87 |
20 | 77445.74 |
50 | 193614.37 |
100 | 387228.74 |
250 | 968071.85 |
500 | 1936143.7 |
1000 | 3872287.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.