Chuyển đổi Franc Burundi sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến XOF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/XOF 0.21510 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xof?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where BIF is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXOF
0%1 BIF0.0 BIF0.22 XOF
1%1 BIF0.010 BIF0.21 XOF
2%1 BIF0.020 BIF0.21 XOF
3%1 BIF0.030 BIF0.21 XOF
4%1 BIF0.040 BIF0.21 XOF
5%1 BIF0.050 BIF0.20 XOF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc CFA Tây Phi

BIFXOF
10.22
51.07
102.15
204.3
5010.75
10021.51
25053.77
500107.55
1000215.1

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Franc Burundi

XOFBIF
14.64
523.24
1046.48
2092.97
50232.44
100464.88
2501162.22
5002324.44
10004648.89

Thông tin thêm về BIF hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ