Tỷ giá hối đoái BIF/XPF 0.033989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.034 XPF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.034 XPF |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.033 XPF |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.033 XPF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.033 XPF |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.032 XPF |
BIF | XPF |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.49 |
500 | 16.99 |
1000 | 33.98 |
XPF | BIF |
1 | 29.42 |
5 | 147.1 |
10 | 294.21 |
20 | 588.42 |
50 | 1471.07 |
100 | 2942.14 |
250 | 7355.35 |
500 | 14710.71 |
1000 | 29421.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.