Valuta Ex Logo

BIF đến XTZ

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xtz?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 BIF0.0 BIFNaN XTZ
1%1 BIF0.010 BIFNaN XTZ
2%1 BIF0.020 BIFNaN XTZ
3%1 BIF0.030 BIFNaN XTZ
4%1 BIF0.040 BIFNaN XTZ
5%1 BIF0.050 BIFNaN XTZ

Chuyển đổi Franc Burundi thành Tezon

BIFXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Franc Burundi

XTZBIF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về BIF hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ