Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BMD đến BDT

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BMD
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
Logo tiền tệ BDT
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/BDT 121.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-bdt?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BMD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BMD0.0 BMD121.52 BDT
1%1 BMD0.010 BMD120.31 BDT
2%1 BMD0.020 BMD119.09 BDT
3%1 BMD0.030 BMD117.88 BDT
4%1 BMD0.040 BMD116.66 BDT
5%1 BMD0.050 BMD115.45 BDT

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Taka Bangladesh

BMDBDT
1121.52
5607.63
101215.26
202430.52
506076.31
10012152.63
25030381.59
50060763.19
1000121526.38

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Bermuda

BDTBMD
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.05
5004.11
10008.22

Thông tin thêm về BMD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ