Tỷ giá hối đoái BMD/BTC 0.000011956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.000012 BTC |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.000012 BTC |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.000012 BTC |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.000012 BTC |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.000011 BTC |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.000011 BTC |
BMD | BTC |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000060 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00024 |
50 | 0.00060 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0030 |
500 | 0.0060 |
1000 | 0.012 |
BTC | BMD |
1 | 83638.34 |
5 | 418191.74 |
10 | 836383.48 |
20 | 1672766.96 |
50 | 4181917.42 |
100 | 8363834.84 |
250 | 20909587.11 |
500 | 41819174.22 |
1000 | 83638348.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.