Tỷ giá hối đoái BMD/BTC 0.000010924 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.000011 BTC |
| 1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.000011 BTC |
| 2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.000011 BTC |
| 3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.000011 BTC |
| 4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.000010 BTC |
| 5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.000010 BTC |
| BMD | BTC |
| 1 | 0.000011 |
| 5 | 0.000055 |
| 10 | 0.00011 |
| 20 | 0.00022 |
| 50 | 0.00055 |
| 100 | 0.0011 |
| 250 | 0.0027 |
| 500 | 0.0055 |
| 1000 | 0.011 |
| BTC | BMD |
| 1 | 91544.09 |
| 5 | 457720.49 |
| 10 | 915440.99 |
| 20 | 1830881.98 |
| 50 | 4577204.95 |
| 100 | 9154409.9 |
| 250 | 22886024.75 |
| 500 | 45772049.51 |
| 1000 | 91544099.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.