Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái BMD/CLF 0.035931 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-clf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where BMD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 BMD0.0 BMD0.036 CLF
1%1 BMD0.010 BMD0.036 CLF
2%1 BMD0.020 BMD0.035 CLF
3%1 BMD0.030 BMD0.035 CLF
4%1 BMD0.040 BMD0.034 CLF
5%1 BMD0.050 BMD0.034 CLF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BMDCLF
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.59
2508.98
50017.96
100035.93

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Bermuda

CLFBMD
127.83
5139.15
10278.31
20556.62
501391.55
1002783.11
2506957.78
50013915.56
100027831.12

Thông tin thêm về BMD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ