Tỷ giá hối đoái BMD/CLF 0.024543 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.025 CLF |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.024 CLF |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.024 CLF |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.024 CLF |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.024 CLF |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.023 CLF |
BMD | CLF |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.54 |
CLF | BMD |
1 | 40.74 |
5 | 203.72 |
10 | 407.44 |
20 | 814.89 |
50 | 2037.24 |
100 | 4074.48 |
250 | 10186.2 |
500 | 20372.4 |
1000 | 40744.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.