Valuta Ex Logo

BMD đến CVE

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái BMD/CVE 101.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cve?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where BMD is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCVE
0%1 BMD0.0 BMD101.12 CVE
1%1 BMD0.010 BMD100.1 CVE
2%1 BMD0.020 BMD99.09 CVE
3%1 BMD0.030 BMD98.08 CVE
4%1 BMD0.040 BMD97.07 CVE
5%1 BMD0.050 BMD96.06 CVE

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Escudo Cape Verde

BMDCVE
1101.12
5505.6
101011.2
202022.4
505056
10010112.01
25025280.04
50050560.09
1000101120.19

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Đô la Bermuda

CVEBMD
10.0099
50.049
100.099
200.20
500.49
1000.99
2502.47
5004.94
10009.88

Thông tin thêm về BMD hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ