Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BMD | 0.0 BMD | 7.1 DKK |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 7.03 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BMD | 0.020 BMD | 6.96 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BMD | 0.030 BMD | 6.89 DKK |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 6.82 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BMD | 0.050 BMD | 6.75 DKK |
BMD | DKK |
1 | 7.1 |
5 | 35.53 |
10 | 71.06 |
20 | 142.12 |
50 | 355.31 |
100 | 710.62 |
250 | 1776.56 |
500 | 3553.13 |
1000 | 7106.27 |
DKK | BMD |
1 | 0.14 |
5 | 0.70 |
10 | 1.4 |
20 | 2.81 |
50 | 7.03 |
100 | 14.07 |
250 | 35.18 |
500 | 70.36 |
1000 | 140.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD ( Đô la Bermuda ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.