Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến DKK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BMD/DKK 7.15 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-dkk?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where BMD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 BMD0.0 BMD7.15 DKK
1%1 BMD0.010 BMD7.08 DKK
2%1 BMD0.020 BMD7.01 DKK
3%1 BMD0.030 BMD6.94 DKK
4%1 BMD0.040 BMD6.86 DKK
5%1 BMD0.050 BMD6.79 DKK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Krone Đan Mạch

BMDDKK
17.15
535.77
1071.54
20143.09
50357.73
100715.46
2501788.66
5003577.32
10007154.65

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Bermuda

DKKBMD
10.14
50.70
101.39
202.79
506.98
10013.97
25034.94
50069.88
1000139.76

Thông tin thêm về BMD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ