Valuta Ex Logo

BMD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BMD/ETB 135.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-etb?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where BMD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngETB
0%1 BMD0.0 BMD135.82 ETB
1%1 BMD0.010 BMD134.46 ETB
2%1 BMD0.020 BMD133.1 ETB
3%1 BMD0.030 BMD131.74 ETB
4%1 BMD0.040 BMD130.38 ETB
5%1 BMD0.050 BMD129.02 ETB

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Birr Ethiopia

BMDETB
1135.82
5679.1
101358.2
202716.41
506791.04
10013582.09
25033955.24
50067910.48
1000135820.97

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Bermuda

ETBBMD
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.84
5003.68
10007.36

Thông tin thêm về BMD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ