Valuta Ex Logo

BMD đến FKP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BMD/FKP 0.79517 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-fkp?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where BMD is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngFKP
0%1 BMD0.0 BMD0.80 FKP
1%1 BMD0.010 BMD0.79 FKP
2%1 BMD0.020 BMD0.78 FKP
3%1 BMD0.030 BMD0.77 FKP
4%1 BMD0.040 BMD0.76 FKP
5%1 BMD0.050 BMD0.76 FKP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Quần đảo Falkland

BMDFKP
10.80
53.97
107.95
2015.9
5039.75
10079.51
250198.79
500397.58
1000795.16

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Bermuda

FKPBMD
11.25
56.28
1012.57
2025.15
5062.87
100125.75
250314.39
500628.79
10001257.59

Thông tin thêm về BMD hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ