Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/GHS 15.24 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-ghs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BMD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BMD0.0 BMD15.24 GHS
1%1 BMD0.010 BMD15.09 GHS
2%1 BMD0.020 BMD14.94 GHS
3%1 BMD0.030 BMD14.78 GHS
4%1 BMD0.040 BMD14.63 GHS
5%1 BMD0.050 BMD14.48 GHS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Cedi Ghana

BMDGHS
115.24
576.23
10152.47
20304.94
50762.36
1001524.73
2503811.84
5007623.69
100015247.38

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Bermuda

GHSBMD
10.066
50.33
100.66
201.31
503.27
1006.55
25016.39
50032.79
100065.58

Thông tin thêm về BMD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ