Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BMD/GIP 0.82359 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-gip?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BMD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BMD0.0 BMD0.82 GIP
1%1 BMD0.010 BMD0.82 GIP
2%1 BMD0.020 BMD0.81 GIP
3%1 BMD0.030 BMD0.80 GIP
4%1 BMD0.040 BMD0.79 GIP
5%1 BMD0.050 BMD0.78 GIP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Gibraltar

BMDGIP
10.82
54.11
108.23
2016.47
5041.17
10082.35
250205.89
500411.79
1000823.58

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Bermuda

GIPBMD
11.21
56.07
1012.14
2024.28
5060.71
100121.42
250303.55
500607.1
10001214.2

Thông tin thêm về BMD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ