Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái BMD/HRK 7.37 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-hrk?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where BMD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 BMD0.0 BMD7.37 HRK
1%1 BMD0.010 BMD7.3 HRK
2%1 BMD0.020 BMD7.23 HRK
3%1 BMD0.030 BMD7.15 HRK
4%1 BMD0.040 BMD7.08 HRK
5%1 BMD0.050 BMD7.01 HRK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Kuna Croatia

BMDHRK
17.37
536.89
1073.79
20147.59
50368.97
100737.95
2501844.88
5003689.77
10007379.54

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Bermuda

HRKBMD
10.14
50.68
101.35
202.71
506.77
10013.55
25033.87
50067.75
1000135.5

Thông tin thêm về BMD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ