Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/ILS 3.57 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-ils?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BMD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngILS
0%1 BMD0.0 BMD3.57 ILS
1%1 BMD0.010 BMD3.54 ILS
2%1 BMD0.020 BMD3.5 ILS
3%1 BMD0.030 BMD3.47 ILS
4%1 BMD0.040 BMD3.43 ILS
5%1 BMD0.050 BMD3.4 ILS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Sheqel Israel mới

BMDILS
13.57
517.89
1035.79
2071.59
50178.99
100357.99
250894.98
5001789.96
10003579.92

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Bermuda

ILSBMD
10.28
51.39
102.79
205.58
5013.96
10027.93
25069.83
500139.66
1000279.33

Thông tin thêm về BMD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ