Valuta Ex Logo

BMD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái BMD/IQD 1298.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-iqd?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where BMD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 BMD0.0 BMD1298.3 IQD
1%1 BMD0.010 BMD1285.32 IQD
2%1 BMD0.020 BMD1272.34 IQD
3%1 BMD0.030 BMD1259.35 IQD
4%1 BMD0.040 BMD1246.37 IQD
5%1 BMD0.050 BMD1233.39 IQD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Dinar Iraq

BMDIQD
11298.3
56491.54
1012983.08
2025966.16
5064915.41
100129830.83
250324577.07
500649154.15
10001298308.3

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Bermuda

IQDBMD
10.00077
50.0039
100.0077
200.015
500.039
1000.077
2500.19
5000.39
10000.77

Thông tin thêm về BMD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ