Valuta Ex Logo

BMD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BMD/ISK 122.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-isk?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BMD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngISK
0%1 BMD0.0 BMD122.87 ISK
1%1 BMD0.010 BMD121.64 ISK
2%1 BMD0.020 BMD120.41 ISK
3%1 BMD0.030 BMD119.18 ISK
4%1 BMD0.040 BMD117.95 ISK
5%1 BMD0.050 BMD116.72 ISK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Króna Iceland

BMDISK
1122.87
5614.35
101228.7
202457.4
506143.52
10012287.04
25030717.6
50061435.2
1000122870.41

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Bermuda

ISKBMD
10.0081
50.041
100.081
200.16
500.41
1000.81
2502.03
5004.06
10008.13

Thông tin thêm về BMD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ