Valuta Ex Logo

BMD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BMD/JPY 148.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-jpy?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where BMD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 BMD0.0 BMD148.84 JPY
1%1 BMD0.010 BMD147.35 JPY
2%1 BMD0.020 BMD145.86 JPY
3%1 BMD0.030 BMD144.37 JPY
4%1 BMD0.040 BMD142.88 JPY
5%1 BMD0.050 BMD141.39 JPY

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Yên Nhật

BMDJPY
1148.84
5744.21
101488.42
202976.84
507442.1
10014884.2
25037210.5
50074421.01
1000148842.02

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Bermuda

JPYBMD
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.67
5003.35
10006.71

Thông tin thêm về BMD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ