Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BMD/KGS 87.45 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-kgs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BMD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BMD0.0 BMD87.45 KGS
1%1 BMD0.010 BMD86.57 KGS
2%1 BMD0.020 BMD85.7 KGS
3%1 BMD0.030 BMD84.82 KGS
4%1 BMD0.040 BMD83.95 KGS
5%1 BMD0.050 BMD83.07 KGS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Som Kyrgyzstan

BMDKGS
187.45
5437.25
10874.5
201749
504372.5
1008745.01
25021862.54
50043725.08
100087450.17

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Bermuda

KGSBMD
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.85
5005.71
100011.43

Thông tin thêm về BMD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ