Valuta Ex Logo

BMD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/KHR 4013.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-khr?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BMD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BMD0.0 BMD4013.15 KHR
1%1 BMD0.010 BMD3973.02 KHR
2%1 BMD0.020 BMD3932.88 KHR
3%1 BMD0.030 BMD3892.75 KHR
4%1 BMD0.040 BMD3852.62 KHR
5%1 BMD0.050 BMD3812.49 KHR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Riel Campuchia

BMDKHR
14013.15
520065.76
1040131.52
2080263.05
50200657.63
100401315.27
2501003288.18
5002006576.36
10004013152.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Bermuda

KHRBMD
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về BMD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ