Valuta Ex Logo

BMD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/KRW 1365.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-krw?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BMD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BMD0.0 BMD1365.73 KRW
1%1 BMD0.010 BMD1352.07 KRW
2%1 BMD0.020 BMD1338.41 KRW
3%1 BMD0.030 BMD1324.75 KRW
4%1 BMD0.040 BMD1311.1 KRW
5%1 BMD0.050 BMD1297.44 KRW

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Won Hàn Quốc

BMDKRW
11365.73
56828.65
1013657.3
2027314.6
5068286.51
100136573.03
250341432.59
500682865.19
10001365730.38

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Bermuda

KRWBMD
10.00073
50.0037
100.0073
200.015
500.037
1000.073
2500.18
5000.37
10000.73

Thông tin thêm về BMD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ