Tỷ giá hối đoái BMD/LBP 89600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 89600 LBP |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 88704 LBP |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 87808 LBP |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 86912 LBP |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 86016 LBP |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 85120 LBP |
BMD | LBP |
1 | 89600 |
5 | 448000 |
10 | 896000 |
20 | 1792000 |
50 | 4480000.01 |
100 | 8960000.03 |
250 | 22400000.08 |
500 | 44800000.17 |
1000 | 89600000.34 |
LBP | BMD |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.