Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BMD/LBP 89831.45 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-lbp?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BMD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BMD0.0 BMD89831.45 LBP
1%1 BMD0.010 BMD88933.14 LBP
2%1 BMD0.020 BMD88034.82 LBP
3%1 BMD0.030 BMD87136.51 LBP
4%1 BMD0.040 BMD86238.19 LBP
5%1 BMD0.050 BMD85339.88 LBP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Li-băng

BMDLBP
189831.45
5449157.27
10898314.54
201796629.09
504491572.73
1008983145.47
25022457863.68
50044915727.36
100089831454.72

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Bermuda

LBPBMD
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Thông tin thêm về BMD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ