Tỷ giá hối đoái BMD/LKR 295.59 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 295.59 LKR |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 292.63 LKR |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 289.68 LKR |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 286.72 LKR |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 283.77 LKR |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 280.81 LKR |
BMD | LKR |
1 | 295.59 |
5 | 1477.96 |
10 | 2955.93 |
20 | 5911.87 |
50 | 14779.69 |
100 | 29559.38 |
250 | 73898.45 |
500 | 147796.91 |
1000 | 295593.83 |
LKR | BMD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.