Valuta Ex Logo

BMD đến MAD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái BMD/MAD 9.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mad?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where BMD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMAD
0%1 BMD0.0 BMD9.69 MAD
1%1 BMD0.010 BMD9.6 MAD
2%1 BMD0.020 BMD9.5 MAD
3%1 BMD0.030 BMD9.4 MAD
4%1 BMD0.040 BMD9.31 MAD
5%1 BMD0.050 BMD9.21 MAD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Dirham Ma-rốc

BMDMAD
19.69
548.48
1096.97
20193.95
50484.89
100969.79
2502424.48
5004848.97
10009697.95

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Bermuda

MADBMD
10.10
50.52
101.03
202.06
505.15
10010.31
25025.77
50051.55
1000103.11

Thông tin thêm về BMD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ