Valuta Ex Logo

BMD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BMD/MMK 2099.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mmk?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BMD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BMD0.0 BMD2099.77 MMK
1%1 BMD0.010 BMD2078.77 MMK
2%1 BMD0.020 BMD2057.77 MMK
3%1 BMD0.030 BMD2036.78 MMK
4%1 BMD0.040 BMD2015.78 MMK
5%1 BMD0.050 BMD1994.78 MMK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Kyat Myanma

BMDMMK
12099.77
510498.86
1020997.73
2041995.46
50104988.66
100209977.32
250524943.3
5001049886.61
10002099773.23

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Bermuda

MMKBMD
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về BMD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ