Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BMD | 0.0 BMD | 3450 MNT |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 3415.5 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BMD | 0.020 BMD | 3381 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BMD | 0.030 BMD | 3346.5 MNT |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 3312 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BMD | 0.050 BMD | 3277.5 MNT |
BMD | MNT |
1 | 3450 |
5 | 17250 |
10 | 34500 |
20 | 69000 |
50 | 172500.01 |
100 | 345000.03 |
250 | 862500.08 |
500 | 1725000.17 |
1000 | 3450000.34 |
MNT | BMD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD ( Đô la Bermuda ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.