Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến MZN

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái BMD/MZN 63.89 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mzn?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where BMD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 BMD0.0 BMD63.89 MZN
1%1 BMD0.010 BMD63.25 MZN
2%1 BMD0.020 BMD62.61 MZN
3%1 BMD0.030 BMD61.97 MZN
4%1 BMD0.040 BMD61.33 MZN
5%1 BMD0.050 BMD60.69 MZN

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Metical Mozambique

BMDMZN
163.89
5319.46
10638.93
201277.87
503194.67
1006389.35
25015973.39
50031946.78
100063893.57

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Bermuda

MZNBMD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.91
5007.82
100015.65

Thông tin thêm về BMD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ