Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/NAD 18.55 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-nad?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BMD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BMD0.0 BMD18.55 NAD
1%1 BMD0.010 BMD18.36 NAD
2%1 BMD0.020 BMD18.17 NAD
3%1 BMD0.030 BMD17.99 NAD
4%1 BMD0.040 BMD17.8 NAD
5%1 BMD0.050 BMD17.62 NAD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đô la Namibia

BMDNAD
118.55
592.75
10185.5
20371
50927.5
1001855.01
2504637.54
5009275.09
100018550.18

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Bermuda

NADBMD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.39
25013.47
50026.95
100053.9

Thông tin thêm về BMD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ