Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến NOK

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BMD/NOK 11.3 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-nok?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BMD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BMD0.0 BMD11.3 NOK
1%1 BMD0.010 BMD11.18 NOK
2%1 BMD0.020 BMD11.07 NOK
3%1 BMD0.030 BMD10.96 NOK
4%1 BMD0.040 BMD10.85 NOK
5%1 BMD0.050 BMD10.73 NOK

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Krone Na Uy

BMDNOK
111.3
556.51
10113.02
20226.05
50565.14
1001130.29
2502825.73
5005651.46
100011302.93

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Bermuda

NOKBMD
10.088
50.44
100.88
201.76
504.42
1008.84
25022.11
50044.23
100088.47

Thông tin thêm về BMD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ