Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BMD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BMD
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/NPR 137.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-npr?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BMD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BMD0.0 BMD137.31 NPR
1%1 BMD0.010 BMD135.94 NPR
2%1 BMD0.020 BMD134.56 NPR
3%1 BMD0.030 BMD133.19 NPR
4%1 BMD0.040 BMD131.82 NPR
5%1 BMD0.050 BMD130.44 NPR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rupee Nepal

BMDNPR
1137.31
5686.56
101373.13
202746.26
506865.65
10013731.31
25034328.28
50068656.56
1000137313.13

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Bermuda

NPRBMD
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.28

Thông tin thêm về BMD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ