Tỷ giá hối đoái BMD/PYG 7950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 7950 PYG |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 7870.5 PYG |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 7791 PYG |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 7711.5 PYG |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 7632 PYG |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 7552.5 PYG |
BMD | PYG |
1 | 7950 |
5 | 39750.01 |
10 | 79500.03 |
20 | 159000.07 |
50 | 397500.18 |
100 | 795000.37 |
250 | 1987500.94 |
500 | 3975001.88 |
1000 | 7950003.76 |
PYG | BMD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.031 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.